sec nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sec nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sec giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sec.

Từ điển Anh Việt

  • sec

    /sek/

    * tính từ

    nguyên chất, không pha ngọt, không thêm vị hoa quả (rượu)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sec

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    SEC

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sec

    (of champagne) moderately dry

    Synonyms: unsweet

    Similar:

    second: 1/60 of a minute; the basic unit of time adopted under the Systeme International d'Unites

    Synonyms: s

    secant: ratio of the hypotenuse to the adjacent side of a right-angled triangle

    securities and exchange commission: an independent federal agency that oversees the exchange of securities to protect investors