sectoral nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectoral nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectoral giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectoral.

Từ điển Anh Việt

  • sectoral

    /'sektərəl/

    * tính từ

    (thuộc) hình quạt

    (quân sự) (thuộc) quân khu

    (thuộc) khu vực