securities and exchange commission nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
securities and exchange commission nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securities and exchange commission giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securities and exchange commission.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
securities and exchange commission
an independent federal agency that oversees the exchange of securities to protect investors
Synonyms: SEC
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).