securities law nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

securities law nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securities law giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securities law.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • securities law

    the body of laws governing the issuance and selling of securities

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).