securities analyst nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

securities analyst nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securities analyst giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securities analyst.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • securities analyst

    Similar:

    financial analyst: an analyst who studies the financial performance of corporations

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).