securities and exchange commission (sec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

securities and exchange commission (sec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm securities and exchange commission (sec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của securities and exchange commission (sec).

Từ điển Anh Việt

  • Securities and Exchange Commission (SEC)

    (Econ) Uỷ ban chứng khoán.

    + Một tổ chức độc lập của chính phủ Mỹ được thành lập năm 1934 hoạt động như cơ quan điều hành chính của nganh chứng khoán.