sectary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectary.

Từ điển Anh Việt

  • sectary

    /'sektəri/

    * danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ) thành viên (của một) môn phái; đảng viên (trong thời kỳ nội chiến ở Mỹ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sectary

    Similar:

    sectarian: a member of a sect

    most sectarians are intolerant of the views of any other sect

    Synonyms: sectarist