sectarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectarian.

Từ điển Anh Việt

  • sectarian

    /sek'teəriən/

    * tính từ

    (thuộc) môn phái

    có óc môn phái, có óc bè phái

    * danh từ

    người bè phái

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sectarian

    a member of a sect

    most sectarians are intolerant of the views of any other sect

    Synonyms: sectary, sectarist

    of or relating to or characteristic of a sect or sects

    sectarian differences

    belonging to or characteristic of a sect

    a sectarian mind

    the negations of sectarian ideology"- Sidney Hook

    sectarian squabbles in psychology

    Antonyms: nonsectarian