sectarist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectarist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectarist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectarist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sectarist

    Similar:

    sectarian: a member of a sect

    most sectarians are intolerant of the views of any other sect

    Synonyms: sectary

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).