nonsectarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nonsectarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nonsectarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nonsectarian.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nonsectarian

    not restricted to one sect or school or party

    religious training in a nonsectarian atmosphere

    nonsectarian colleges

    a wide and unsectarian interest in religion"- Bertrand Russell

    Synonyms: unsectarian

    Antonyms: sectarian

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).