unsectarian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
unsectarian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unsectarian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unsectarian.
Từ điển Anh Việt
unsectarian
/' nsek'te ri n/
* tính từ
không bè phái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
unsectarian
Similar:
nonsectarian: not restricted to one sect or school or party
religious training in a nonsectarian atmosphere
nonsectarian colleges
a wide and unsectarian interest in religion"- Bertrand Russell
Antonyms: sectarian