sectarianize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sectarianize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectarianize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectarianize.

Từ điển Anh Việt

  • sectarianize

    /sek'teəriənaiz/ (sectarianise) /sek'teəriənaiz/

    * ngoại động từ

    chia thành bè phái