secant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
secant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secant.
Từ điển Anh Việt
secant
/'si:kənt/
* tính từ
(toán học) cắt
* danh từ
(toán học) đường cắt, cát tuyến
sec (lượng giác)
secant
cát tuyến, séc
arc s. acsec
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
secant
* kỹ thuật
đường cắt
toán & tin:
cát tuyến, séc
séc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
secant
a straight line that intersects a curve at two or more points
ratio of the hypotenuse to the adjacent side of a right-angled triangle
Synonyms: sec