secateur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secateur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secateur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secateur.

Từ điển Anh Việt

  • secateur

    /'sekətə:/ (secateurs) /'sekətə:z/

    * danh từ

    kéo cắt cây