secrecy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

secrecy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm secrecy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của secrecy.

Từ điển Anh Việt

  • secrecy

    /'si:krisi/

    * danh từ

    tính kín đáo; sự giữ bí mật

    to rely on somebody's secrecy: tin ở tính kín đáo của ai

    to promise secrecy: hứa giữ bí mật

    sự giấu giếm, sự bí mật

    there can be no secrecy about it: không thể giấu giếm được việc đó

    in secrecy: bí mật

Từ điển Anh Anh - Wordnet