privacy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privacy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privacy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privacy.
Từ điển Anh Việt
privacy
/privacy/
* danh từ
sự riêng tư
sự xa lánh, sự cách biệt
to live in privacy: sống cách biệt, sống xa lánh bên ngoài
sự bí mật, sự kín đáo
to secure privacy: đảm bảo bí mật
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privacy
* kỹ thuật
đời tư
riêng biệt
toán & tin:
mã truy nhập
sự bảo mật
sự bí mật
sự riêng biệt
sự riêng tư
Từ điển Anh Anh - Wordnet
privacy
the quality of being secluded from the presence or view of others
Synonyms: privateness, seclusion
the condition of being concealed or hidden
Synonyms: privateness, secrecy, concealment