privacy of information nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

privacy of information nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privacy of information giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privacy of information.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • privacy of information

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sư bảo mật thông tin

    sự bảo vệ thông tin