privacy device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
privacy device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm privacy device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của privacy device.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
privacy device
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
bộ phận bí mật
bộ phận cơ mật