seclusion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
seclusion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm seclusion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của seclusion.
Từ điển Anh Việt
seclusion
/si'klu:ʤn/
* danh từ
sự tách biệt, sự ẩn dật
chỗ hẻo lánh, chỗ khuất nẻo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
seclusion
the act of secluding yourself from others
Similar:
privacy: the quality of being secluded from the presence or view of others
Synonyms: privateness