concealment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
concealment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm concealment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của concealment.
Từ điển Anh Việt
concealment
/kən'si:lmənt/
* danh từ
sự giấu giếm, sự che giấu, sự che đậy
chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm
to remain in concealment: ẩn náu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
concealment
* kinh tế
che đậy
giấu giếm
không tiết lộ
sự úp mở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
concealment
the activity of keeping something secret
Synonyms: concealing, hiding
Similar:
privacy: the condition of being concealed or hidden
Synonyms: privateness, secrecy
screen: a covering that serves to conceal or shelter something
a screen of trees afforded privacy
under cover of darkness
the brush provided a covert for game
the simplest concealment is to match perfectly the color of the background