covert nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
covert
/'kʌvət/
* tính từ
che đậy, giấu giếm, vụng trộm
a covert glance: cái nhìn (vụng) trộm
covert threat: sự đe doạ ngầm
* danh từ
hang ổ (của muông thú); bụi rậm, lùm cây (nơi ẩn náo của muông thú)
to draw a covert: sục bụi rậm
covert cloth
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vải may áo choàng
covert coat
áo choàng ngắn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
covert
a flock of coots
secret or hidden; not openly practiced or engaged in or shown or avowed
covert actions by the CIA
covert funding for the rebels
Antonyms: overt
(of a wife) being under the protection of her husband
a woman covert
Similar:
screen: a covering that serves to conceal or shelter something
a screen of trees afforded privacy
under cover of darkness
the brush provided a covert for game
the simplest concealment is to match perfectly the color of the background
Synonyms: cover, concealment