covertness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

covertness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm covertness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của covertness.

Từ điển Anh Việt

  • covertness

    xem covert

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • covertness

    Similar:

    hiddenness: the state of being covert and hidden