hiddenness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hiddenness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hiddenness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hiddenness.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hiddenness
the state of being covert and hidden
Synonyms: covertness
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).