coverture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coverture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coverture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coverture.
Từ điển Anh Việt
coverture
/'kʌvətjuə/
* danh từ
sự che chở
nơi ẩn núp
(pháp lý) hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng