overt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overt.

Từ điển Anh Việt

  • overt

    /'ouvə:t/

    * tính từ

    công khai, không úp mở

    market overt: sự bày hàng công khai

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overt

    open and observable; not secret or hidden

    an overt lie

    overt hostility

    overt intelligence gathering

    open ballots

    Synonyms: open

    Antonyms: covert