overtime nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overtime nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtime giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtime.

Từ điển Anh Việt

  • overtime

    /'ouvətaim/

    * phó từ & tính từ

    quá giờ, ngoài giờ (quy định)

    to work overtime: làm việc quá giờ, làm việc ngoài giờ

    overtime pay: tiền làm ngoài giờ

    * danh từ

    giờ làm thêm

    (thể dục,thể thao) giờ đấu thêm (để quyết định thắng bại)['ouvə'taim]

    * ngoại động từ

    (nhiếp ảnh) (như) overexpose

  • Overtime

    (Econ) Làm việc thêm ngoài giờ.

    + Số giờ làm việc quá tuần lễ làm việc tiêu chuẩn.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overtime

    work done in addition to regular working hours

    playing time beyond regulation, to break a tie

    Synonyms: extra time

    Antonyms: regulation time

    beyond the regular time

    she often has to work overtime