regulation time nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulation time nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation time giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation time.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • regulation time

    (sports) the normal prescribed duration of a game

    the game was finished in regulation time

    Antonyms: overtime

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).