regulation of dynamic range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulation of dynamic range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation of dynamic range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation of dynamic range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulation of dynamic range

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự điều chỉnh tầm mức động học