regulation rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulation rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulation rate

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tốc độ điều hòa