regulations statutes, etc...compliance with nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulations statutes, etc...compliance with nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulations statutes, etc...compliance with giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulations statutes, etc...compliance with.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulations statutes, etc...compliance with

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tuân thủ các quy chế

    tuân thủ các quy định