regulation q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulation q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation q.

Từ điển Anh Việt

  • Regulation Q

    (Econ) Quy chế Q.

    + Là một quy chế của Hoa KỲ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG đặt ra vào năm 1933 đối với các mức lãi mà các ngân hàng phải trả cho các tiền gửi nhỏ.