regulation q nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
regulation q nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation q giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation q.
Từ điển Anh Việt
Regulation Q
(Econ) Quy chế Q.
+ Là một quy chế của Hoa KỲ do HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG đặt ra vào năm 1933 đối với các mức lãi mà các ngân hàng phải trả cho các tiền gửi nhỏ.
Từ liên quan
- regulation
- regulations
- regulation a
- regulation g
- regulation q
- regulation t
- regulation u
- regulation z
- regulation lamp
- regulation rate
- regulation time
- regulation work
- regulation range
- regulation works
- regulation factor
- regulation planks
- regulation regime
- regulation of flow
- regulation of flood
- regulation of level
- regulation of river
- regulation strategy
- regulations standard
- regulation of streams
- regulation and control
- regulations of the fund
- regulation of dynamic range
- regulation reservoir operation
- regulation of supply and demand
- regulations for mooring vessels
- regulation of financial services
- regulation of the bed load transport
- regulations, land use and real estate
- regulation of supply and demand (the...)
- regulation of constant-current transformer
- regulations statutes, etc...compliance with