regulation works nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

regulation works nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm regulation works giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của regulation works.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • regulation works

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    công trình điều chỉnh