overtire nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overtire nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtire giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtire.

Từ điển Anh Việt

  • overtire

    /'ouvə'taiə/

    * ngoại động từ

    bắt làm việc quá mệt

Từ điển Anh Anh - Wordnet