overtaking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overtaking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtaking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtaking.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overtaking
Similar:
passing: going by something that is moving in order to get in front of it
she drove but well but her reckless passing of every car on the road frightened me
overtake: catch up with and possibly overtake
The Rolls Royce caught us near the exit ramp
Synonyms: catch, catch up with
pass: travel past
The sports car passed all the trucks
overwhelm: overcome, as with emotions or perceptual stimuli
Synonyms: overpower, sweep over, whelm, overcome, overtake
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).