overtly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overtly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtly.
Từ điển Anh Việt
overtly
* phó từ
công khai, không úp mở
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overtly
in an overt manner
he did it overtly
Antonyms: covertly