overtook nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overtook nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtook giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtook.
Từ điển Anh Việt
overtook
/,ouvə'teikn/
* ngoại động từ overtook; overtaken
bắt kịp, vượt
xảy đến bất thình lình cho (ai)
* nội động từ
vượt
never overtake on a curve: không bao giờ được vượt ở chỗ ngoặc
to be overtaken in drink
say rượu