overtone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overtone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtone.
Từ điển Anh Việt
overtone
/'ouvətoun/
* danh từ
(âm nhạc) âm bội
(số nhiều) ý nghĩa phụ, ngụ ý
a reply full of overtones: câu trả lời nhiều ngụ ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
overtone
(usually plural) an ulterior implicit meaning or quality
overtones of despair
a harmonic with a frequency that is a multiple of the fundamental frequency
Synonyms: partial, partial tone