overtrade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overtrade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtrade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtrade.

Từ điển Anh Việt

  • overtrade

    /,ouvə'treid/

    * nội động từ

    buôn bán quá khả năng vốn, buôn bán quá khả năng tiêu thụ