overthrown nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
overthrown nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overthrown giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overthrown.
Từ điển Anh Việt
overthrown
/'ouvəθrou/
* danh từ
sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ
sự đánh bại hoàn toàn
* ngoại động từ overthrew; overthrown
lật đổ, phá đổ, đạp đổ
đánh bại hoàn toàn