overtax nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

overtax nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm overtax giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của overtax.

Từ điển Anh Việt

  • overtax

    /'ouvə'tæks/

    * ngoại động từ

    đánh thuế quá nặng

    bắt (ai) làm việc quá nhiều, đòi hỏi quá nhiều ở (sức lực, của ai...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • overtax

    tax excessively

    Don't overtax my constituents!