sector nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sector
/'sektə/
* danh từ
(toán học) hình quạt
(quân sự) quân khu
khu vực
the state sector of economy: khu vực kinh tế nhà nước
sector
hình quạt
s. of a circle hình quạt tròn
hyperbolic s. hình quạt hipebolic
spherical s. hình quạt cầu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sector
* kinh tế
địa hạt
khu vực
khu vực (chứng khoán ) chuyên ngành
lĩnh vực
* kỹ thuật
bộ môn
bộ phận
hình quạt
khu vực
ngành
thanh trượt
toán & tin:
cung từ
hình quạt, khu vực
xây dựng:
điạ hạt
phân khu, khu vực
điện lạnh:
quạt phủ sóng (rađa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sector
a plane figure bounded by two radii and the included arc of a circle
a social group that forms part of the society or the economy
the public sector
a particular aspect of life or activity
he was helpless in an important sector of his life
Synonyms: sphere
the minimum track length that can be assigned to store information; unless otherwise specified a sector of data consists of 512 bytes
a portion of a military position
measuring instrument consisting of two graduated arms hinged at one end
- sector
- sectoral
- sectorial
- sectoring
- sector map
- sector area
- sector fund
- sector gate
- sector gear
- sector mark
- sector bonus
- sector chart
- sector label
- sector shaft
- sector valve
- sector wheel
- sectorial area
- sectorial horn
- sector accounts
- sector dam gate
- sector planning
- sector lock gate
- sectored antenna
- sector formatting
- sector interleave
- sector of a light
- sector, geometric
- sector of a circle
- sector shaped beam
- sector-shaped conductor
- sectorial linear moment
- sectorial static moment
- sector interleave factor
- sectorial bearing element
- sector of national economy
- sector-type bridge bearing
- sectorial moment of inertia
- sectorial harmonic (in the earth's gravitational field)