sectorial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sectorial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sectorial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sectorial.
Từ điển Anh Việt
sectorial
* tính từ
(thuộc) hình quạt
(quân sự) (thuộc) quân khu
(thuộc) khu vực, lĩnh vực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sectorial
* kỹ thuật
ngành
điện:
có hình dạng quạt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sectorial
relating to or resembling a sector
a sectorial box