sector of a circle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sector of a circle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sector of a circle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sector of a circle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sector of a circle
* kỹ thuật
toán & tin:
hình quạt tròn
Từ liên quan
- sector
- sectoral
- sectorial
- sectoring
- sector map
- sector area
- sector fund
- sector gate
- sector gear
- sector mark
- sector bonus
- sector chart
- sector label
- sector shaft
- sector valve
- sector wheel
- sectorial area
- sectorial horn
- sector accounts
- sector dam gate
- sector planning
- sector lock gate
- sectored antenna
- sector formatting
- sector interleave
- sector of a light
- sector, geometric
- sector of a circle
- sector shaped beam
- sector-shaped conductor
- sectorial linear moment
- sectorial static moment
- sector interleave factor
- sectorial bearing element
- sector of national economy
- sector-type bridge bearing
- sectorial moment of inertia
- sectorial harmonic (in the earth's gravitational field)