sector interleave factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sector interleave factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sector interleave factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sector interleave factor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sector interleave factor

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số đan xen sector