sector planning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sector planning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sector planning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sector planning.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sector planning

    * kỹ thuật

    quy hoạch vùng