sphere nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
sphere
/sfiə/
* danh từ
hình cầu, khối cầu, quả cầu; mặt cầu
(thơ ca) bầu trời, vũ trụ; thiên thể
khu vực, phạm vi (hoạt động, quyền lực...); vị trí xã hội; môi trường
sphere of action: khu vực ảnh hưởng
that does not come withing my sphere: việc ấy không thuộc phạm vi quyền lực của tôi
it is a great mistake ot take him out of his sphere: đưa nó ra khỏi môi trường của nó là một sai lầm lớn
doctrine of the sphere
hình học và lượng giác cầu
* ngoại động từ
cho vào trong một quả cầu
làm thành hình cầu
(thơ ca) tâng bốc lên tận mây xanh
sphere
hình cầu, mặt cầu
s. of inversion hình cầu nghịch đảo
celestial s. (thiên văn) thiê cầu
circumsribed s. hình cầu ngoại tiếp
director s. mặt cầu chuẩn
escribed s. hình cầu bàng tiếp
imaginary s. hình cầu ảo
inscribed s. hình cầu nội tiếp
limit s. mặt cầu giới hạn
null s. hình cầu điểm
point s. hình cầu điểm
proper s. hình cầu chân chính
oriented s. hình cầu định hướng
osculating s. hình cầu mật tiếp
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sphere
* kinh tế
lãnh vực
phạm vi
* kỹ thuật
bi
hình cầu
hình quả cầu
mặt cầu
quả cầu
quả cầu nhỏ
viên
toán & tin:
mặt cầu, hình cầu
hình cầu, mặt cầu
y học:
cầu
cơ khí & công trình:
khối cầu
xây dựng:
phạm vi lĩnh vực
điện:
phẳng đều
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sphere
a particular environment or walk of life
his social sphere is limited
it was a closed area of employment
he's out of my orbit
Synonyms: domain, area, orbit, field, arena
any spherically shaped artifact
the geographical area in which one nation is very influential
Synonyms: sphere of influence
a solid figure bounded by a spherical surface (including the space it encloses)
a three-dimensional closed surface such that every point on the surface is equidistant from the center
Similar:
sector: a particular aspect of life or activity
he was helpless in an important sector of his life
celestial sphere: the apparent surface of the imaginary sphere on which celestial bodies appear to be projected
Synonyms: empyrean, firmament, heavens, vault of heaven, welkin
- sphere
- sphere gap
- sphere-gap
- sphere wave
- sphere-conic
- sphere bundle
- sphere frustum
- sphere of action
- sphere of activity
- sphere of business
- sphere of influence
- sphere of inversion
- spheres of activity
- sphere of production
- sphere of reflection
- sphere-gap voltmeter
- sphere of circulation
- sphere of consumption
- sphere of control (soc)