domain nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domain nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domain giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domain.

Từ điển Anh Việt

  • domain

    /də'mein/

    * danh từ

    đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa (của địa chủ...)

    lãnh địa; lãnh thổ

    phạm vi (ảnh hưởng...), lĩnh vực (khoa học hoạt động...)

  • domain

    (Tech) vùng, miền; lãnh vực

  • domain

    miền, miền xác định

    d. of attraction miền hấp dẫn

    d. of convergence (giải tích) miền hội tụ

    d. of connectivity p miền liên thông p

    d. of dependence (giải tích) miền phục thuộc

    d. of determinancy (giải tích) miền xác định

    d. of influence (giải tích) miền ảnh hưởng

    d. of a function miền xác định của một hàm

    d. of integrity (đại số) miền nguyên

    d. of a map (tô pô) miền xác định của một ánh xạ

    d. of multicircular type miền bội vòng

    d. of rationality (field) trường

    d. of univalence (giải tích) miền đơn hiệp

    angular d. miền góc

    complementary d. (tô pô) miền bù

    complex d. (tô pô) miền phức

    conjugate d.s miền liên hợp

    connected d. miền liên thông

    conversr d. (logic học) miền ngược, miền đảo

    convex d. miền lồi

    counter d. miền nghịch

    covering d. miền phủ

    dense d. (thống kê) miền trù mật

    integral d. (đại số) miền nguyên

    mealy circular d. (giải tích) miền gần tròn

    u-tuply connected d. (giải tích) miền n-liên

    ordered d. miền được sắp

    plane d. miền phẳng

    polygonal d. miền đa giác

    real d. miền thực

    representative d. (giải tích) miền đại diện

    ring d. miền vành

    schlichtartig d. miền loại đơn diệp

    star d. miền hình sao

    starlike d. miền giống hình sao

    tube d. (giải tích) miền [hình trụ, hình ống ]

    unique factorization d. miền nhân tử hoá duy nhất

    universal d. hh; (đại số) miền phổ dụng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domain

    * kỹ thuật

    khu vực

    lĩnh vực

    miền

    miền xác định

    phạm vi

    vùng

    xây dựng:

    địa hạt

    điện lạnh:

    đomen

    toán & tin:

    vùng (tri thức)

    vùng định nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • domain

    territory over which rule or control is exercised

    his domain extended into Europe

    he made it the law of the land

    Synonyms: demesne, land

    (mathematics) the set of values of the independent variable for which a function is defined

    Synonyms: domain of a function

    Similar:

    sphere: a particular environment or walk of life

    his social sphere is limited

    it was a closed area of employment

    he's out of my orbit

    Synonyms: area, orbit, field, arena

    world: people in general; especially a distinctive group of people with some shared interest

    the Western world

    knowledge domain: the content of a particular field of knowledge

    Synonyms: knowledge base