domain name rights coalition (dnrc) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domain name rights coalition (dnrc) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domain name rights coalition (dnrc) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domain name rights coalition (dnrc).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domain name rights coalition (dnrc)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    liên minh quyền tên miền