domain of integrity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
domain of integrity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domain of integrity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domain of integrity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
domain of integrity
* kỹ thuật
toán & tin:
miền nguyên
Từ liên quan
- domain
- domain name
- domain wall
- domain model
- domain growth
- domain search
- domain theory
- domain vector
- domain analysis
- domain boundary
- domain of a map
- domain operator
- domain knowledge
- domain selection
- domain controller
- domain functional
- domain engineering
- domain name server
- domain name system
- domain architecture
- domain of influence
- domain of integrity
- domain of a function
- domain of attraction
- domain of dependence
- domain of univalence
- domain directory (dd)
- domain of convergence
- domain of determinacy
- domain of connectivity
- domain name system (dns)
- domain of connectivity p
- domain sap service (dss)
- domain architecture model
- domain name service (dns)
- domain specific part (dsp)
- domain of multicircular type
- domain of rationality (field)
- domain - defined attribute (dda)
- domain of definition of a function
- domain name rights coalition (dnrc)
- domain software engineering environment (dsee)
- domain name system security (extensions) (dmssec)