domain name system security (extensions) (dmssec) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

domain name system security (extensions) (dmssec) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm domain name system security (extensions) (dmssec) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của domain name system security (extensions) (dmssec).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • domain name system security (extensions) (dmssec)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)